"tiến" meaning in All languages combined

See tiến on Wiktionary

Verb [베트남어]

IPA: tjen˦˥
  1. (앞으로) 나아가다, 전진하다, 진출하다.
    Sense id: ko-tiến-vi-verb-f5VCtYtB
  2. (보다 나은 상황으로) 진보하다, 발전하다.
    Sense id: ko-tiến-vi-verb-mnGoSGmb
  3. (하나님, 왕 등에게 예물로) 진상하다, 드리다, 바치다.
    Sense id: ko-tiến-vi-verb---du6oJZ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): 베트남어 동사
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "베트남어 동사",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "다니엘서 11장 9절",
          "text": "Vua nầy sẽ tiến vào nước vua phương nam, nhưng lại trở về xứ mình. 이(북방) 왕이 남방 왕의 나라로 쳐 들어갈 것이나 자기 본국으로 물러가리라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(앞으로) 나아가다, 전진하다, 진출하다."
      ],
      "id": "ko-tiến-vi-verb-f5VCtYtB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "muốn tiến tới một xã hội văn minh thì phải thay đổi từ nhận thức. 문명 사회로 나아가기 위해서 의식부터 달라져야 한다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(보다 나은 상황으로) 진보하다, 발전하다."
      ],
      "id": "ko-tiến-vi-verb-mnGoSGmb"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 28장 26절",
          "text": "Ngày hoa trái đầu mùa, khi dâng tiến ĐỨC CHÚA lễ phẩm mới vào lễ các Tuần, anh em sẽ phải tập hợp để thờ phượng ĐỨC CHÚA, anh em không được làm một việc nặng nhọc nào. 칠칠절 처음 익은 열매 드리는 날에 너희가 여호와께 새 소제를 드릴 때에도 성회로 모일 것이요 아무 노동도 하지 말 것이며."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(하나님, 왕 등에게 예물로) 진상하다, 드리다, 바치다."
      ],
      "id": "ko-tiến-vi-verb---du6oJZ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tjen˦˥"
    }
  ],
  "word": "tiến"
}
{
  "categories": [
    "베트남어 동사"
  ],
  "lang": "베트남어",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "동사",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "다니엘서 11장 9절",
          "text": "Vua nầy sẽ tiến vào nước vua phương nam, nhưng lại trở về xứ mình. 이(북방) 왕이 남방 왕의 나라로 쳐 들어갈 것이나 자기 본국으로 물러가리라."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(앞으로) 나아가다, 전진하다, 진출하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "text": "muốn tiến tới một xã hội văn minh thì phải thay đổi từ nhận thức. 문명 사회로 나아가기 위해서 의식부터 달라져야 한다."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(보다 나은 상황으로) 진보하다, 발전하다."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "ref": "민수기 28장 26절",
          "text": "Ngày hoa trái đầu mùa, khi dâng tiến ĐỨC CHÚA lễ phẩm mới vào lễ các Tuần, anh em sẽ phải tập hợp để thờ phượng ĐỨC CHÚA, anh em không được làm một việc nặng nhọc nào. 칠칠절 처음 익은 열매 드리는 날에 너희가 여호와께 새 소제를 드릴 때에도 성회로 모일 것이요 아무 노동도 하지 말 것이며."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(하나님, 왕 등에게 예물로) 진상하다, 드리다, 바치다."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tjen˦˥"
    }
  ],
  "word": "tiến"
}

Download raw JSONL data for tiến meaning in All languages combined (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-01-08 from the kowiktionary dump dated 2025-01-01 using wiktextract (9a96ef4 and 4ed51a5). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.